ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking chủ đề Shopping: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

.Chủ đề Shopping (Mua sắm) luôn nằm trong nhóm các chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Đây là một lĩnh vực gần gũi với đời sống hàng ngày, giúp thí sinh dễ dàng chia sẻ trải nghiệm cá nhân, sở thích mua sắm hoặc thói quen tiêu dùng. Bài viết dưới đây tổng hợp câu hỏi, bài mẫu Part 1, 2, 3, cùng từ vựng và idiom hữu ích giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Shopping.

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Shopping

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Shopping Part 1

  • Do you enjoy shopping?

  • How often do you go shopping?

  • What are the pros and cons of online shopping?

  • Where do you usually go shopping?

  • Do you prefer shopping alone or with friends?

  • Have your shopping habits changed in recent years?

  • What do you usually buy when you go shopping?

  • Do you like shopping for clothes or for other things?

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Shopping Part 2

  • Describe a shopping center you often go to.

  • Describe a website you have bought something from.

  • Describe a memorable shopping experience you had.

  • Describe a gift you bought for someone.

  • Describe something you bought that was good value for money.

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Shopping Part 2

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Shopping Part 3

  • What risks would you take when shopping online? Why?

  • Will large shopping malls continue to be popular, despite the growth of internet shopping?

  • How has online shopping changed people’s shopping habits?

  • Do you think advertisements influence people’s shopping decisions?

  • What can be done to make online shopping safer for consumers?

  • Do you think people buy things they don’t need? Why or why not?

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Shopping - Speaking Part 1

2.1. Do you enjoy shopping?

Do you enjoy shopping? (Bạn có thích mua sắm không?)

Well, I’d say yes, but it really depends on my mood. I usually enjoy shopping for clothes or gifts when I have free time because it feels relaxing and fun. However, I don’t like grocery shopping that much since it can be quite tiring and time-consuming.

(Tôi nghĩ là có, nhưng còn tùy vào tâm trạng của tôi nữa. Tôi thường thích đi mua quần áo hoặc quà tặng khi có thời gian rảnh vì điều đó khiến tôi thấy thư giãn và vui vẻ. Tuy nhiên, tôi không thích đi chợ hoặc siêu thị lắm vì nó khá mệt và tốn thời gian.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Depend on (v): phụ thuộc vào

  • Grocery shopping (n): việc mua thực phẩm, đồ tạp hóa

  • Tiring (adj): gây mệt mỏi

  • Time-consuming (adj): tốn thời gian

2.2. How often do you go shopping?

How often do you go shopping? (Bạn thường đi mua sắm bao lâu một lần?)

I usually go shopping about once or twice a month. I’m not a big spender, so I only buy things when I really need them, like clothes or skincare products. Sometimes, if there’s a big sale, I might go a bit more often just to look around and see if there’s anything worth buying.

(Tôi thường đi mua sắm khoảng một hoặc hai lần một tháng. Tôi không phải là người chi tiêu nhiều, nên chỉ mua khi thật sự cần, như quần áo hoặc mỹ phẩm. Thỉnh thoảng, nếu có đợt giảm giá lớn, tôi có thể đi thường xuyên hơn một chút để xem có món gì đáng mua không.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Big spender (n): người chi tiêu nhiều

  • Skincare products (n): sản phẩm chăm sóc da

  • Sale (n): đợt giảm giá

  • Worth buying (adj): đáng để mua

2.3. What are the pros and cons of online shopping?

What are the pros and cons of online shopping? (Ưu và nhược điểm của việc mua sắm trực tuyến là gì?)

Well, one big advantage of online shopping is convenience,  you can buy almost anything without leaving your home. It also helps you compare prices easily and find good deals. However, the downside is that sometimes the product doesn’t look like what you saw online, and returning items can be quite a hassle.

(Một ưu điểm lớn của mua sắm trực tuyến là sự tiện lợi,  bạn có thể mua hầu hết mọi thứ mà không cần ra khỏi nhà. Nó cũng giúp bạn dễ dàng so sánh giá và tìm được các ưu đãi tốt. Tuy nhiên, nhược điểm là đôi khi sản phẩm không giống như hình ảnh trên mạng, và việc trả hàng có thể khá rắc rối.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Convenience (n): sự tiện lợi

  • Compare prices (v): so sánh giá cả

  • Good deal (n): món hời, ưu đãi tốt

  • A hassle (n): điều phiền phức, rắc rối

2.4. Where do you usually go shopping?

Where do you usually go shopping? (Bạn thường đi mua sắm ở đâu?)

I usually go shopping at shopping malls or big supermarkets in my city. They have a wide variety of products, from clothes to electronics, so it’s really convenient. Sometimes, I also shop online on platforms like Shopee or Lazada when I’m too busy to go out.

(Tôi thường đi mua sắm ở các trung tâm thương mại hoặc siêu thị lớn trong thành phố. Ở đó có rất nhiều loại hàng hóa, từ quần áo đến đồ điện tử, nên rất tiện lợi. Thỉnh thoảng, tôi cũng mua sắm online trên các nền tảng như Shopee hoặc Lazada khi quá bận để ra ngoài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Shopping mall (n): trung tâm thương mại

  • A wide variety of (phr): đa dạng, nhiều loại

  • Electronics (n): đồ điện tử

  • Platform (n): nền tảng (mua sắm trực tuyến, mạng xã hội, v.v.)

>>> XEM THÊM: 

3. Bài mẫu chủ đề Shopping - Speaking Part 2

3.1. Describe a shopping center you often go to

Describe a shopping center you often go to (Hãy miêu tả một trung tâm mua sắm mà bạn thường đến)

Bạn có thể triển khai theo các ý sau:

  • Trung tâm mua sắm đó tên gì và nằm ở đâu?

  • Bạn thường đến đó khi nào?

  • Ở đó có gì đặc biệt?

  • Bạn thường làm gì khi đến đó?

  • Giải thích vì sao bạn thích nơi này.

Describe a shopping center you often go to

Sample Answer

One shopping center that I often go to is Vincom Center, which is located right in the heart of my city. It’s one of the largest and most modern malls in the area, with several floors full of fashion stores, restaurants, cafes, and even a cinema. The design is very stylish and elegant, which makes it a really pleasant place to spend time.

I usually go there on weekends with my friends or family when we want to hang out or take a short break from studying or work. We often grab a coffee at Starbucks, do some window shopping, and then have lunch at one of the restaurants. Sometimes, if there’s a new movie, we also watch it in the cinema on the top floor.

What I love most about Vincom is how convenient it is,  everything you need is in one place. You can buy clothes, enjoy good food, and relax all under one roof. The atmosphere is lively yet comfortable, and the staff there are always friendly and helpful.

Another thing I really appreciate is how well-organized and clean the mall always is. Even when it’s crowded, it still feels spacious and well-managed. That’s probably why I enjoy going there so much, it’s not just a place to shop, but also a spot where I can unwind and spend quality time with people I care about.

(Một trung tâm mua sắm mà tôi thường đến là Vincom Center, nằm ngay trung tâm thành phố. Đây là một trong những trung tâm thương mại lớn và hiện đại nhất khu vực, với nhiều tầng gồm các cửa hàng thời trang, nhà hàng, quán cà phê và cả rạp chiếu phim. Thiết kế của nó rất sang trọng và tinh tế, khiến nơi này trở thành một địa điểm cực kỳ dễ chịu để thư giãn.

Tôi thường đến đó vào cuối tuần cùng bạn bè hoặc gia đình khi muốn đi chơi hay nghỉ ngơi sau thời gian học tập hoặc làm việc. Chúng tôi thường uống cà phê ở Starbucks, dạo quanh ngắm đồ, rồi ăn trưa tại một trong những nhà hàng. Thỉnh thoảng, nếu có phim mới, chúng tôi cũng xem ở rạp trên tầng cao nhất.

Điều tôi thích nhất ở Vincom là sự tiện lợi,  mọi thứ bạn cần đều có ở cùng một nơi. Bạn có thể mua sắm, thưởng thức món ngon và thư giãn mà không cần đi đâu khác. Bầu không khí ở đó vừa sôi động vừa thoải mái, và nhân viên thì luôn thân thiện, nhiệt tình.

Một điểm tôi đặc biệt đánh giá cao là trung tâm luôn sạch sẽ và được tổ chức rất tốt. Dù đông khách, nơi này vẫn rộng rãi và gọn gàng. Có lẽ vì thế mà tôi rất thích đến đây,  không chỉ để mua sắm, mà còn để thư giãn và tận hưởng thời gian bên những người mình yêu quý.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Stylish (adj): phong cách, thời thượng

  • Elegant (adj): thanh lịch, sang trọng

  • Window shopping (n): đi ngắm đồ mà không mua

  • All under one roof (idiom): mọi thứ có sẵn ở cùng một nơi

  • Well-managed (adj): được quản lý tốt

  • Unwind (v): thư giãn, xả stress

3.2. Describe a website you have bought something from.

Describe a website you have bought something from (Hãy miêu tả một trang web mà bạn đã từng mua hàng)

Bạn có thể triển khai theo các ý sau:

  • Trang web đó là gì và bạn biết đến nó như thế nào?

  • Bạn đã mua gì ở đó?

  • Trải nghiệm mua hàng của bạn ra sao?

  • Bạn cảm thấy thế nào về sản phẩm/dịch vụ?

  • Giải thích vì sao bạn thích hoặc tin tưởng trang web đó.

Sample Answer 

One website that I often buy things from is Shopee, which is one of the biggest e-commerce platforms in Vietnam. I first knew about it a few years ago when online shopping started to become more popular, and many of my friends recommended it to me because it was affordable and easy to use.

The first time I bought something from Shopee was during a huge sale event. I ordered a pair of wireless earphones and a few skincare products. The process was really straightforward, I just searched for what I wanted, checked customer reviews to make sure the seller was trustworthy, and then placed my order. What impressed me most was the fast delivery. My items arrived within two days, neatly packed and exactly as described on the website.

Since then, I’ve continued using Shopee regularly because it’s not only convenient but also offers tons of discounts and vouchers, which help me save a lot of money. I also appreciate their customer service,  they respond quickly whenever I have an issue with a product or a refund.

Overall, I think Shopee has made online shopping much easier and more enjoyable for me. It’s reliable, user-friendly, and honestly, I can’t imagine my life without it now because it saves both time and effort.

(Một trang web mà tôi thường mua hàng là Shopee, một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất ở Việt Nam. Tôi biết đến Shopee vài năm trước khi mua sắm trực tuyến bắt đầu trở nên phổ biến, và nhiều bạn bè đã giới thiệu cho tôi vì nó vừa rẻ vừa dễ dùng.

Lần đầu tôi mua hàng trên Shopee là vào một đợt giảm giá lớn. Tôi đặt mua một đôi tai nghe không dây và vài sản phẩm chăm sóc da. Quá trình mua hàng rất đơn giản, tôi chỉ cần tìm sản phẩm, xem đánh giá của khách hàng để chắc rằng người bán uy tín, rồi đặt hàng. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là giao hàng rất nhanh, chỉ hai ngày sau tôi đã nhận được hàng, được đóng gói cẩn thận và giống hệt mô tả trên web.

Từ đó đến nay, tôi thường xuyên sử dụng Shopee vì nó không chỉ tiện lợi mà còn có vô số mã giảm giá và voucher giúp tôi tiết kiệm kha khá tiền. Tôi cũng đánh giá cao dịch vụ chăm sóc khách hàng,  họ phản hồi nhanh mỗi khi tôi gặp vấn đề về sản phẩm hoặc hoàn tiền.

Nói chung, Shopee đã khiến việc mua sắm trực tuyến trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Trang web này đáng tin cậy, thân thiện với người dùng, và thật sự tôi không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu nó vì nó giúp tôi tiết kiệm cả thời gian lẫn công sức.)

Vocabulary ghi điểm:

  • E-commerce platform (n): nền tảng thương mại điện tử

  • Straightforward (adj): đơn giản, dễ hiểu

  • Trustworthy (adj): đáng tin cậy

  • Voucher (n): mã giảm giá, phiếu mua hàng

  • User-friendly (adj): thân thiện với người dùng

>>> XEM THÊM: 

4. Bài mẫu chủ đề Shopping - Speaking Part 3

4.1. What risks would you take when shopping online? Why?

What risks would you take when shopping online? (Bạn sẽ chấp nhận những rủi ro nào khi mua sắm trực tuyến? Tại sao?)

Well, I think the biggest risk when shopping online is that the product might not be the same as what you see in the pictures. Sometimes the quality can be lower, or the color and size can be totally different. I also worry about scams or fake websites that can steal your personal information.

However, I’m still willing to take these risks because online shopping is really convenient and saves a lot of time. As long as I buy from trustworthy platforms and check customer reviews carefully, I feel quite confident about my purchases.

(Tôi nghĩ rủi ro lớn nhất khi mua sắm trực tuyến là sản phẩm có thể không giống như hình ảnh trên mạng. Đôi khi chất lượng kém hơn, hoặc màu sắc và kích cỡ khác hẳn. Tôi cũng lo về việc bị lừa đảo hoặc các trang web giả mạo đánh cắp thông tin cá nhân.

Tuy nhiên, tôi vẫn sẵn sàng chấp nhận những rủi ro này vì mua sắm online rất tiện lợi và tiết kiệm thời gian. Miễn là tôi mua từ các nền tảng uy tín và kiểm tra đánh giá của khách hàng cẩn thận, tôi vẫn cảm thấy khá yên tâm khi đặt hàng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Scam (n): trò lừa đảo

  • Fake website (n): trang web giả mạo

  • Personal information (n): thông tin cá nhân

  • Trustworthy (adj): đáng tin cậy

Will large shopping malls continue to be popular, despite the growth of internet shopping? (Liệu các trung tâm mua sắm lớn có tiếp tục phổ biến dù mua sắm trực tuyến đang phát triển không?)

Yes, I believe large shopping malls will still remain popular, even though online shopping is becoming more common. Many people enjoy going to malls not just to buy things, but also to have fun, meet friends, and experience the lively atmosphere. It’s something that online shopping simply can’t offer.

Moreover, malls often have restaurants, cinemas, and entertainment areas, so they’re more like social spaces than just shopping places. Of course, online shopping is convenient, but I think people will always want real-life experiences touching the products, trying them on, and spending quality time with others.

(Tôi tin rằng các trung tâm mua sắm lớn vẫn sẽ phổ biến, dù mua sắm trực tuyến ngày càng phát triển. Nhiều người thích đến trung tâm thương mại không chỉ để mua đồ, mà còn để giải trí, gặp gỡ bạn bè và tận hưởng không khí nhộn nhịp, điều mà mua sắm online không thể mang lại.

Hơn nữa, các trung tâm thương mại thường có nhà hàng, rạp chiếu phim và khu vui chơi, nên chúng giống như không gian xã hội hơn là nơi chỉ để mua sắm. Tất nhiên, mua sắm trực tuyến thì tiện lợi, nhưng tôi nghĩ con người vẫn luôn cần những trải nghiệm thực tế như chạm vào sản phẩm, thử đồ và dành thời gian vui vẻ với người khác.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Lively atmosphere (n): bầu không khí sôi động

  • Social space (n): không gian giao lưu xã hội

  • Real-life experience (n): trải nghiệm thực tế

  • Try something on (v): thử đồ (quần áo, giày dép, v.v.)

4.3. Do you think people buy things they don’t need? Why or why not?

Do you think people buy things they don’t need? (Bạn có nghĩ rằng mọi người thường mua những thứ họ không cần không? Tại sao hoặc tại sao không?)

Yes, definitely. I think many people, including myself sometimes, buy things they don’t actually need. This often happens because of online advertisements, discounts, or limited-time sales that make people feel like they’re getting a good deal. Social media also plays a big role,  when we see others showing off what they bought, we might want to buy the same thing just to keep up.

Another reason is emotional shopping. Some people buy things when they’re stressed or bored because it gives them temporary happiness. However, they often regret it later when they realize those items aren’t really useful.

(Chắc chắn là có. Tôi nghĩ nhiều người, kể cả bản thân tôi đôi khi cũng mua những món đồ không thực sự cần thiết. Điều này thường xảy ra do quảng cáo trực tuyến, giảm giá, hoặc khuyến mãi giới hạn khiến mọi người cảm thấy mình đang mua được món hời. Mạng xã hội cũng góp phần lớn, khi thấy người khác khoe đồ mới, chúng ta cũng muốn mua để không bị “tụt hậu”.

Một lý do khác là mua sắm theo cảm xúc. Một số người mua đồ khi căng thẳng hoặc chán nản vì nó mang lại cảm giác vui tạm thời. Tuy nhiên, sau đó họ thường hối tiếc khi nhận ra những món đó chẳng thật sự hữu ích.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Limited-time sale (n): đợt giảm giá trong thời gian ngắn

  • Get a good deal (idiom): mua được món hời

  • Keep up (v): theo kịp, bắt trend

  • Emotional shopping (n): mua sắm theo cảm xúc

  • Regret (v): hối tiếc

>>> XEM THÊM: Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất

5. Từ vựng IELTS Speaking Topic Shopping

5.1. Từ vựng về khu vực khi đi Shopping

Từ vựng về khu vực khi đi shopping

Dưới đây là bảng từ vựng về khu vực khi đi Shopping: 

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

shop window

cửa kính để trưng bày hàng

When we got closer to the store, I stopped in front of a shop window.

fitting room

phòng thay đồ

I headed to the fitting room and began trying on the clothes.

shopping list

danh sách các đồ cần mua

I'm all set with my shopping list.

queue

hàng/ xếp hàng

There was a long queue at the check-out.

billboard

bảng, biển quảng cáo

Out on the freeway, a billboard caught his eye.

department

gian hàng, khu bày bán

Marbles can be found in the toy department.

checkout counter

quầy thanh toán

I waited for a few minutes at the checkout counter before paying for my items.

escalator

thang cuốn

The mall has several escalators that make it easier to move between floors.

food court

khu ẩm thực trong trung tâm thương mại

After shopping for hours, we stopped by the food court to grab lunch.

aisle

lối đi giữa các kệ hàng

I walked down the aisle looking for the snacks section.

cashier

nhân viên thu ngân

The cashier greeted me with a smile as I handed her my credit card.

>>> XEM THÊM: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM MÀ NGƯỜI BẢN XỨ HAY DÙNG NHẤT 

5.2. Từ vựng về các loại cửa hàng

Dưới đây là bảng từ vựng về các loại cửa hàng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

department store

cửa hàng tạp hóa / trung tâm bách hóa

The department store was thronged with people.

flea market

chợ ngoài trời

This flea market has a huge variety of vendors selling both new and used items.

mall / shopping center

trung tâm mua sắm

The shopping center has a fascination for him.

e-commerce

thương mại điện tử

UK businesses are embracing e-commerce.

wholesaler

người bán buôn

He's a meat wholesaler.

retailer

người bán lẻ

She is an excellent retailer of stories.

boutique

cửa hàng nhỏ bán đồ thời trang cao cấp

My sister loves shopping at local boutiques because they sell unique clothes.

convenience store

cửa hàng tiện lợi

I usually drop by a convenience store to buy some snacks after class.

grocery store

cửa hàng tạp hóa / siêu thị thực phẩm

There’s a grocery store near my house where I buy fresh vegetables every morning.

bookstore

nhà sách

I could spend hours in a bookstore just browsing through different novels.

outlet store

cửa hàng giảm giá / hàng tồn kho

We bought some branded shoes at a huge discount from the outlet store.

>>> XEM THÊM: Các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng cho người mới bắt đầu 

6. Cụm từ/Idiom thông dụng IELTS Speaking Topic Shopping

6.1. Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Shopping

Dưới đây là những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Shopping:

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ 

have an eye for fashion

có gu thời trang

She really has an eye for fashion,  she always looks stylish no matter what she wears.

up-to-the-minute fashion

phong cách thời trang cập nhật mới nhất

Teenagers often follow up-to-the-minute fashion trends they see on social media.

serious shopper

người mua sắm nghiêm túc (chỉ mua thứ cần thiết)

I’m more of a serious shopper, I don’t usually waste money on unnecessary stuff.

an impulse buy

mua sắm theo cảm tính, không có kế hoạch

That T-shirt was an impulse buy, I didn’t even need it!

to snap up a bargain

tranh thủ mua đồ giảm giá

During the sale, I managed to snap up a few great bargains.

the popularity of shopping

sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến

The popularity of online shopping has grown rapidly in recent years.

run a special promotion

tổ chức chương trình khuyến mãi đặc biệt

Many stores run special promotions during the holiday season.

digital payment options

tùy chọn thanh toán kỹ thuật số

Most online stores now offer multiple digital payment options.

knock-down price

giá sập sàn

I got these sneakers at a knock-down price last weekend.

shop till you drop

mua sắm đến khi kiệt sức

My friends love to shop till they drop whenever there’s a big sale.

retail therapy

liệu pháp mua sắm (mua sắm để giảm stress)

Sometimes I go shopping just for a bit of retail therapy after a stressful week.

window-shop

đi ngắm đồ mà không mua

Even if I don’t buy anything, I like to window-shop to see what’s new.

cost an arm and a leg

rất đắt đỏ

That designer handbag cost an arm and a leg, but it was totally worth it.

splash out on something

chi tiền lớn vào thứ gì đó

I decided to splash out on a new phone because mine was getting too slow.

shop around

đi khảo giá (so sánh trước khi mua)

I always shop around online before making a purchase to get the best deal.

>>> XEM THÊM: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất

6.2. Idiom thông dụng về Topic Shopping

Dưới đây là những Idiom thông dụng về chủ đề mua sắm:

Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ 

shop till one drops

mua sắm đến khi kiệt sức

My best friend and I love to shop till we drop whenever there’s a big sale at the mall.

cost an arm and a leg

rất đắt

Those designer shoes cost an arm and a leg, but they look amazing.

rip somebody off

bán giá cắt cổ

Tourists are often ripped off at souvenir shops in popular destinations.

the real McCoy

hàng thật, chính hãng

I thought it was a fake, but it turned out to be the real McCoy.

... is a steal / a real bargain

món hời, hàng tốt giá rẻ

This coat was a real bargain, I got it for half the original price!

pay over the odds

trả giá cao hơn bình thường

Many people pay over the odds for branded clothes just because of the label.

buy a pig in a poke

mua hàng mà không được kiểm tra trước

Buying clothes online can feel like buying a pig in a poke,  you never know if they’ll fit.

fit like a glove

vừa khít, vừa như in

The dress I tried on yesterday fit like a glove, so I bought it immediately.

hit the market / shops / shelves

được bày bán rộng rãi

The new iPhone hit the market last week, and people were lining up to buy it.

go on a spending spree

mua sắm thả ga, chi tiêu quá mức

After getting her bonus, she went on a spending spree at her favorite mall.

tighten one’s belt

thắt lưng buộc bụng (chi tiêu tiết kiệm hơn)

With prices going up, many families have to tighten their belts these days.

shop around

đi khảo giá, so sánh giá trước khi mua

I usually shop around online to find the best deal before buying anything expensive.

break the bank

tiêu hết tiền, tốn nhiều tiền

Buying a new laptop doesn’t have to break the bank if you look for discounts.

get one’s money’s worth

đáng đồng tiền bát gạo

I use my new phone every day, so I definitely got my money’s worth.

bring home the bacon

kiếm tiền nuôi sống bản thân/gia đình

My dad works really hard to bring home the bacon and support our family.

>>> XEM THÊM: 100+ Idioms for IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất

7. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Nếu bạn thường gặp trở ngại khi luyện tập IELTS Speaking, việc tham gia một khóa học IELTS tại trung tâm uy tín sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tại lớp học, học viên được hướng dẫn xây dựng chiến lược học IELTS Speaking  hiệu quả, luyện tập các dạng bài Speaking gần sát với đề thi thật.

Hiểu được nhu cầu này, Langmaster đã thiết kế các khóa học IELTS online cá nhân hóa, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc. Với sự đồng hành sát sao từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được sửa lỗi nhanh chóng trong vòng 24 giờ và định hướng phương pháp ôn luyện hiệu quả, từ đó nâng cao tốc độ đọc hiểu và chinh phục mục tiêu IELTS.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học thực tế, kiểm tra trình độ và nhận lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn tiến gần hơn tới mục tiêu IELTS của mình!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Shopping trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác